1
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 2.002594 |
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp tỉnh
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 15-01-2024 |
2
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 2.002593 |
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp tỉnh
(Xem chi tiết)
| ubnd thành phố | 15-01-2024 |
3
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | 2.001810 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp xã | 19-04-2023 |
4
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | 1.004485 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp xã | 19-04-2023 |
5
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | 1.004443 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp xã | 19-04-2023 |
6
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | 1.004492 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp xã | 19-04-2023 |
7
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | 1.004441 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp xã | 19-04-2023 |
8
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.008951 |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
9
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.008950 |
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
10
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.001622 |
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
11
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.003702 |
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
12
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.004438 |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
13
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.008725 |
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
14
| Toàn trình | Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1.008724 |
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |
15
| Toàn trình | Giáo dục dân tộc | 2.001824 |
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú
(Xem chi tiết)
| ubnd cấp huyện | 19-04-2023 |