THỐNG KÊ THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2023-2024 TÍNH ĐẾN 17 GIỜ NGÀY 05/5/2023

Thứ sáu, 5/5/2023, 17:45
Lượt đọc: 106886

THỐNG KÊ THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2023-2024 TÍNH ĐẾN 17 GIỜ NGÀY 05/5/2023

Ảnh đại diện

THỐNG KÊ THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI

TT

Mã NV

Tên nguyện vọng

NV1

NV2

NV3

NV4

NV5

NV6

NV7

Số lượng thi chuyên

Số lượng dự thi

Tổng

1

01

THPT An Dương

1123

233

24

41

24

22

14

47

1168

1481

2

02

THPT An Lão

572

365

1

2

1

1

1

5

575

943

3

03

THPT Bạch Đằng

580

292

5

3

6

1

2

5

585

889

4

04

THPT Cát Bà

199

96

0

0

0

0

0

0

199

295

5

05

THPT Cát Hải

128

194

0

1

0

0

0

1

128

323

6

06

THPT Cộng Hiền

531

515

2

2

0

0

0

0

531

1050

7

07

THPT Đồ Sơn

412

201

6

6

3

3

2

7

419

633

8

08

THPT Đồng Hòa

571

540

18

57

18

11

21

1

572

1236

9

09

THPT Hải An

786

407

46

136

44

29

75

28

813

1523

10

10

THPT Hồng Bàng

528

161

43

75

33

17

29

49

574

886

11

11

THPT Hùng Thắng

523

330

0

1

0

0

0

0

523

854

12

12

THPT Kiến An

577

24

41

15

7

12

0

87

664

676

13

13

THPT Kiến Thụy

605

23

7

8

3

1

0

22

624

647

14

14

THPT Lê Chân

795

543

38

132

44

32

58

24

817

1642

15

15

THPT Lê Hồng Phong

1049

611

97

240

127

68

118

81

1130

2310

16

16

THPT Lê Ích Mộc

628

1473

2

6

1

0

0

0

628

2110

17

17

THPT Lê Quý Đôn

605

34

168

39

18

57

1

311

915

922

18

18

THPT Lý Thường Kiệt

527

107

8

6

5

6

2

19

545

661

19

19

THPT Mạc Đĩnh Chi

710

839

17

127

37

16

45

12

722

1791

20

20

THPT Ngô Quyền

505

131

307

176

101

180

0

901

1388

1400

21

21

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

530

83

1

0

1

1

1

2

532

617

22

22

THPT Nguyễn Đức Cảnh

553

1079

5

5

1

2

0

0

553

1645

23

23

THPT Nguyễn Khuyến

447

1226

0

1

1

0

0

0

447

1675

24

24

THPT Nguyễn Trãi

1095

842

12

31

10

7

8

16

1107

2005

25

25

THPT Nhữ Văn Lan

488

1232

3

3

0

0

1

0

488

1727

26

26

THCS & THPT Lý Thánh Tông

87

1348

3

13

4

3

4

0

87

1462

27

27

THPT Phạm Ngũ Lão

677

20

2

5

1

0

1

11

688

706

28

28

THPT Phan Đăng Lưu

331

667

6

14

6

2

7

1

332

1033

29

29

THPT Quang Trung

591

162

5

7

3

4

2

15

606

774

30

30

THPT Quốc Tuấn

590

800

2

5

2

0

2

0

590

1401

31

31

THPT Thái Phiên

557

50

180

79

23

88

1

427

974

978

32

32

THPT Thụy Hương

632

609

3

7

7

1

0

0

632

1259

33

33

THPT Thủy Sơn

691

2063

14

16

8

8

9

0

691

2809

34

34

THPT Tiên Lãng

609

18

1

1

0

1

1

7

614

631

35

35

THPT Tô Hiệu

455

431

0

1

0

0

0

0

455

887

36

36

THPT Toàn Thắng

440

1587

1

4

1

0

1

0

440

2034

37

37

THPT Trần Hưng Đạo

570

667

3

26

8

6

6

2

572

1286

38

38

THPT Trần Nguyên Hãn

635

36

97

25

19

18

1

212

828

831

39

39

THPT Vĩnh Bảo

578

12

1

0

0

0

0

4

582

591

TỔNG ĐẠI TRÀ

22510

20051

1169

1316

567

597

413

2297

24738

46623

40

71

Toán chuyên (Trần Phú)

332

29

9

1

0

0

0

0

437

371

41

72

Vật lý chuyên (Trần Phú)

159

4

4

0

0

0

0

0

169

167

42

73

Hóa học chuyên (Trần Phú)

197

6

9

1

1

0

0

0

0

214

43

74

Sinh học chuyên (Trần Phú)

111

8

3

2

0

0

0

0

0

124

44

75

Tin chuyên (Trần Phú)

30

271

29

12

1

1

0

0

0

344

45

76

Không chuyên TN (Trần Phú)

17

440

272

58

34

2

0

0

0

823

46

77

Ngữ văn chuyên (Trần Phú)

286

45

18

9

4

0

0

0

0

362

47

78

Lịch sử chuyên (Trần Phú)

121

11

2

3

1

0

1

0

0

139

48

79

Địa lý chuyên (Trần Phú)

140

13

5

6

3

0

0

0

0

167

49

80

Không chuyên XH (Trần Phú)

7

426

80

36

41

5

0

0

0

595

50

81

Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)

597

48

54

17

8

1

1

0

0

726

51

82

Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)

18

68

78

123

226

31

16

0

0

560

52

83

Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)

29

113

155

225

46

13

4

0

0

585

53

84

Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)

52

333

108

75

32

6

2

0

0

608

54

85

Tiếng Hàn chuyên (Trần Phú)

46

120

268

118

78

8

3

0

0

641

55

86

Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)

86

2

3

1

0

0

0

0

0

92

TỔNG CHUYÊN

2228

1937

1097

687

475

67

27

0

606

6518

TỔNG

24738

21988

2266

2003

1042

664

440

2297

25344

53141


Tác giả: Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục

Nguồn tin: Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng

Tin cùng chuyên mục

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HẢI PHÒNG
Email: sogddt@haiphong.gov.vn - ĐT: 0225.3842445  - Fax: 3823792
Địa chỉ: Tầng 4, Tầng 5, Tầng 6 toà nhà B Trung tâm Chính trị - Hành chính thành phố tại Khu đô thị Bắc Sông Cấm - Thành phố Hải Phòng
Chung nhan Tin Nhiem Mang

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích